Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cinder block


noun
a light concrete building block made with cinder aggregate
- cinder blocks are called breeze blocks in Britain
Syn:
clinker block, breeze block
Hypernyms:
building block


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.